Có 2 kết quả:

北边儿 běi biānr ㄅㄟˇ 北邊兒 běi biānr ㄅㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 北邊|北边[bei3 bian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 北邊|北边[bei3 bian1]

Bình luận 0